Có 2 kết quả:
万籁无声 wàn lài wú shēng ㄨㄢˋ ㄌㄞˋ ㄨˊ ㄕㄥ • 萬籟無聲 wàn lài wú shēng ㄨㄢˋ ㄌㄞˋ ㄨˊ ㄕㄥ
wàn lài wú shēng ㄨㄢˋ ㄌㄞˋ ㄨˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not a sound to be heard (idiom)
(2) dead silent
(2) dead silent
Bình luận 0
wàn lài wú shēng ㄨㄢˋ ㄌㄞˋ ㄨˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not a sound to be heard (idiom)
(2) dead silent
(2) dead silent
Bình luận 0